Friday, 17 May 2024
Kho Content

Random là gì và cấu trúc từ Random trong câu Tiếng Anh

Cụm từ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

random access memory

bộ nhớ truy cập tạm thời

random breath test

kiểm tra hơi thở ngẫu nhiên

random effect

hiệu ứng ngẫu nhiên

random error

lỗi ngẫu nhiên

chosen at random

được chọn một cách ngẫu nhiên

drawn random

rút ra ngẫu nhiên

selected random

chọn ngẫu nhiên

random coefficient models

mô hình hệ số ngẫu nhiên

random component

thành phần ngẫu nhiên

random coupling

ghép ngẫu nhiên

random cutting

cắt ngẫu nhiên

random data

dữ liệu ngẫu nhiên

random deviation

độ lệch ngẫu nhiên

random digital signal

tín hiệu kỹ thuật số ngẫu nhiên

random dispersion interval

khoảng phân tán ngẫu nhiên

random distribution

phân phối ngẫu nhiên

random disturbance, stochastic

xáo trộn ngẫu nhiên, ngẫu nhiên

Post Comment