Cụm từ Tiếng Anh
Nghĩa Tiếng Việt
random access memory
bộ nhớ truy cập tạm thời
random breath test
kiểm tra hơi thở ngẫu nhiên
random effect
hiệu ứng ngẫu nhiên
random error
lỗi ngẫu nhiên
chosen at random
được chọn một cách ngẫu nhiên
drawn random
rút ra ngẫu nhiên
selected random
chọn ngẫu nhiên
random coefficient models
mô hình hệ số ngẫu nhiên
random component
thành phần ngẫu nhiên
random coupling
ghép ngẫu nhiên
random cutting
cắt ngẫu nhiên
random data
dữ liệu ngẫu nhiên
random deviation
độ lệch ngẫu nhiên
random digital signal
tín hiệu kỹ thuật số ngẫu nhiên
random dispersion interval
khoảng phân tán ngẫu nhiên
random distribution
phân phối ngẫu nhiên
random disturbance, stochastic
xáo trộn ngẫu nhiên, ngẫu nhiên